Có 2 kết quả:

神圣周 shén shèng zhōu ㄕㄣˊ ㄕㄥˋ ㄓㄡ神聖週 shén shèng zhōu ㄕㄣˊ ㄕㄥˋ ㄓㄡ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) Holy week
(2) Easter week (esp. Catholic)

Từ điển Trung-Anh

(1) Holy week
(2) Easter week (esp. Catholic)